Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biǎn

Meanings: Dẹt, bẹp, Flat, compressed., ①用本义。[据]扁,署也。——《说文》。[例]六曰署书是也。——《秦书八体》。[合]扁表(题门表彰)。*②[方言]把东西掖在腰间。[例]扁着几吊钱。*③犹撇嘴。人生气时嘴巴的表情。[合]把嘴一扁;扁诺(作揖时小声致问)。*④看走了样(含轻视鄙夷的意思)。[例]别把人看扁了。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。[据]扁,署也。——《说文》。[例]六曰署书是也。——《秦书八体》。[合]扁表(题门表彰)。*②[方言]把东西掖在腰间。[例]扁着几吊钱。*③犹撇嘴。人生气时嘴巴的表情。[合]把嘴一扁;扁诺(作揖时小声致问)。*④看走了样(含轻视鄙夷的意思)。[例]别把人看扁了。

Hán Việt reading: biển

Grammar: Dùng để mô tả hình dạng mỏng và dẹt của một vật.

Example: 这个盒子被压扁了。

Example pinyin: zhè ge hé zi bèi yā biǎn le 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp này bị ép dẹt.

biǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẹt, bẹp

biển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Flat, compressed.

用本义。扁,署也。——《说文》。六曰署书是也。——《秦书八体》。扁表(题门表彰)

[方言]把东西掖在腰间。扁着几吊钱

犹撇嘴。人生气时嘴巴的表情。把嘴一扁;扁诺(作揖时小声致问)

看走了样(含轻视鄙夷的意思)。别把人看扁了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...