Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扁鼻

Pinyin: biǎn bí

Meanings: Flat nose, squashed nose., Mũi dẹt, mũi bị ép bẹp., ①鼻梁稍凹、鼻孔扁平的鼻子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 户, 畀, 自

Chinese meaning: ①鼻梁稍凹、鼻孔扁平的鼻子。

Grammar: Danh từ mô tả đặc điểm ngoại hình, có thể sử dụng như một tính từ khi bổ nghĩa cho danh từ khác.

Example: 他的鼻子因为受伤变得扁鼻。

Example pinyin: tā de bí zi yīn wèi shòu shāng biàn de biǎn bí 。

Tiếng Việt: Chiếc mũi của anh ấy vì bị thương mà trở nên dẹt.

扁鼻
biǎn bí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũi dẹt, mũi bị ép bẹp.

Flat nose, squashed nose.

鼻梁稍凹、鼻孔扁平的鼻子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扁鼻 (biǎn bí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung