Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扁鹊
Pinyin: Biǎn Què
Meanings: Bian Que - A famous ancient Chinese physician., Biển Thước - Một danh y nổi tiếng thời cổ đại Trung Quốc., ①姓秦,名越人,战国时鄚人。*②(鄚,现河北省任丘县境内),医术高明,故人们就上古名医扁鹊之名称呼他。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 22
Radicals: 户, 昔, 鸟
Chinese meaning: ①姓秦,名越人,战国时鄚人。*②(鄚,现河北省任丘县境内),医术高明,故人们就上古名医扁鹊之名称呼他。
Grammar: Là tên riêng chỉ người, không thay đổi hình thái. Có thể xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc y học.
Example: 扁鹊是中国古代四大名医之一。
Example pinyin: biǎn què shì zhōng guó gǔ dài sì dà míng yī zhī yī 。
Tiếng Việt: Biển Thước là một trong bốn danh y nổi tiếng thời cổ đại Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển Thước - Một danh y nổi tiếng thời cổ đại Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Bian Que - A famous ancient Chinese physician.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓秦,名越人,战国时鄚人
(鄚,现河北省任丘县境内),医术高明,故人们就上古名医扁鹊之名称呼他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!