Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扁骨

Pinyin: biǎn gǔ

Meanings: Flat bone (thin and flat bones in the human body)., Xương dẹt (loại xương mỏng và phẳng trong cơ thể người)., ①扁而略显平的骨头,如肋骨、腕骨、颅骨等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 户, 月

Chinese meaning: ①扁而略显平的骨头,如肋骨、腕骨、颅骨等。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến giải phẫu học.

Example: 人的头盖骨属于扁骨。

Example pinyin: rén de tóu gài gǔ shǔ yú biǎn gǔ 。

Tiếng Việt: Xương sọ của con người thuộc loại xương dẹt.

扁骨
biǎn gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương dẹt (loại xương mỏng và phẳng trong cơ thể người).

Flat bone (thin and flat bones in the human body).

扁而略显平的骨头,如肋骨、腕骨、颅骨等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扁骨 (biǎn gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung