Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扁豆
Pinyin: biǎn dòu
Meanings: Một loại đậu có hình dáng dẹt, thường dùng trong nấu ăn., A type of flat bean, often used in cooking., ①一种有核果状果实的小乔木。核仁供食用或药用。[方言]蟠桃。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 户, 豆
Chinese meaning: ①一种有核果状果实的小乔木。核仁供食用或药用。[方言]蟠桃。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm cụ thể.
Example: 她煮了一锅扁豆汤。
Example pinyin: tā zhǔ le yì guō biǎn dòu tāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy nấu một nồi canh đậu dẹt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại đậu có hình dáng dẹt, thường dùng trong nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
A type of flat bean, often used in cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种有核果状果实的小乔木。核仁供食用或药用。[方言]蟠桃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!