Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扁桃
Pinyin: biǎn táo
Meanings: Almond tree or almond fruit., Cây hạnh nhân, quả hạnh nhân., ①一种有核果状果实的小乔木。核仁供食用或药用。[方言]蟠桃。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 户, 兆, 木
Chinese meaning: ①一种有核果状果实的小乔木。核仁供食用或药用。[方言]蟠桃。
Grammar: Danh từ đơn thuần, có thể xuất hiện trong các câu liên quan đến thực phẩm hoặc y học.
Example: 我今天吃了些扁桃。
Example pinyin: wǒ jīn tiān chī le xiē biǎn táo 。
Tiếng Việt: Hôm nay tôi đã ăn một số hạt hạnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây hạnh nhân, quả hạnh nhân.
Nghĩa phụ
English
Almond tree or almond fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种有核果状果实的小乔木。核仁供食用或药用。[方言]蟠桃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!