Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扁担
Pinyin: biǎn dan
Meanings: Thanh tre hoặc gỗ dài, phẳng dùng để gánh đồ., A long, flat piece of bamboo or wood used for carrying loads., ①画家用的长而扁平的方边刷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 户, 扌, 旦
Chinese meaning: ①画家用的长而扁平的方边刷。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ lao động truyền thống.
Example: 农民用扁担挑水。
Example pinyin: nóng mín yòng biǎn dàn tiāo shuǐ 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng đòn gánh để gánh nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh tre hoặc gỗ dài, phẳng dùng để gánh đồ.
Nghĩa phụ
English
A long, flat piece of bamboo or wood used for carrying loads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
画家用的长而扁平的方边刷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!