Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扁嘴

Pinyin: biǎn zuǐ

Meanings: Miệng dẹt (thường dùng để mô tả miệng của một số loài động vật như vịt, ngỗng...), Flat beak (often used to describe the mouths of some animals such as ducks or geese)., ①[方言]鸭子,也叫“扁嘴子”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 户, 口, 觜

Chinese meaning: ①[方言]鸭子,也叫“扁嘴子”。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng miêu tả đặc điểm sinh học của động vật.

Example: 鸭子的扁嘴适合在水中觅食。

Example pinyin: yā zi de biǎn zuǐ shì hé zài shuǐ zhōng mì shí 。

Tiếng Việt: Mỏ dẹt của con vịt rất thích hợp để tìm thức ăn dưới nước.

扁嘴
biǎn zuǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng dẹt (thường dùng để mô tả miệng của một số loài động vật như vịt, ngỗng...)

Flat beak (often used to describe the mouths of some animals such as ducks or geese).

[方言]鸭子,也叫“扁嘴子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扁嘴 (biǎn zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung