Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所
Pinyin: suǒ
Meanings: Place, location, or nominalizing particle for verbs., Nơi, chỗ, hoặc dấu hiệu danh từ hóa động từ., ①这,此。[合]所事(此事);所以然(指“那个东西”。因不便明言,用“所以然”隐语代指)。*②表示疑问,相当于“何”、“什么”。[例]问帝崩所病,立者谁子,年几岁。——《汉书》。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 8
Radicals: 戶, 斤
Chinese meaning: ①这,此。[合]所事(此事);所以然(指“那个东西”。因不便明言,用“所以然”隐语代指)。*②表示疑问,相当于“何”、“什么”。[例]问帝崩所病,立者谁子,年几岁。——《汉书》。
Hán Việt reading: sở
Grammar: Thường đi cùng động từ để tạo cụm danh từ, ví dụ: 学校 (trường học).
Example: 这是学习的地方。
Example pinyin: zhè shì xué xí de dì fāng 。
Tiếng Việt: Đây là nơi học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi, chỗ, hoặc dấu hiệu danh từ hóa động từ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sở
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Place, location, or nominalizing particle for verbs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这,此。所事(此事);所以然(指“那个东西”。因不便明言,用“所以然”隐语代指)
表示疑问,相当于“何”、“什么”。问帝崩所病,立者谁子,年几岁。——《汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!