Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所费不赀
Pinyin: suǒ fèi bù zī
Meanings: The cost is very high and immeasurable., Chi phí rất lớn, không thể đong đếm được., 花费的钱财不计其数。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 戶, 斤, 弗, 贝, 一, 此
Chinese meaning: 花费的钱财不计其数。
Grammar: Thành ngữ, dùng để nhấn mạnh mức độ chi phí cao. Thường được dùng trong các văn cảnh liên quan tới tiền bạc và tài nguyên.
Example: 这次旅行所费不赀。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng suǒ fèi bù zī 。
Tiếng Việt: Chuyến đi này tốn kém rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí rất lớn, không thể đong đếm được.
Nghĩa phụ
English
The cost is very high and immeasurable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花费的钱财不计其数。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế