Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所谓
Pinyin: suǒ wèi
Meanings: So-called; referring to a certain concept or term that has been mentioned., Cái gọi là, thường dùng để chỉ định một khái niệm hoặc thuật ngữ nào đó đã được nhắc đến., ①所说的。[例]它就是几十年人们绞尽脑汁找寻的所谓“死光”。——《奇特的激光》。*②某人所说的,包含不承认的意思。[例]现代资产阶级所谓民主、自由已经成为对这些尊贵字眼的讽刺。[例]其间耳闻目睹的所谓国家大事,算起来也很不少。——《一件小事》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 戶, 斤, 胃, 讠
Chinese meaning: ①所说的。[例]它就是几十年人们绞尽脑汁找寻的所谓“死光”。——《奇特的激光》。*②某人所说的,包含不承认的意思。[例]现代资产阶级所谓民主、自由已经成为对这些尊贵字眼的讽刺。[例]其间耳闻目睹的所谓国家大事,算起来也很不少。——《一件小事》。
Grammar: Được sử dụng trước danh từ hoặc cụm từ để làm rõ hoặc định nghĩa lại thuật ngữ.
Example: 他解释了所谓的‘幸福’。
Example pinyin: tā jiě shì le suǒ wèi de ‘ xìng fú ’ 。
Tiếng Việt: Anh ấy giải thích cái gọi là 'hạnh phúc'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái gọi là, thường dùng để chỉ định một khái niệm hoặc thuật ngữ nào đó đã được nhắc đến.
Nghĩa phụ
English
So-called; referring to a certain concept or term that has been mentioned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所说的。它就是几十年人们绞尽脑汁找寻的所谓“死光”。——《奇特的激光》
某人所说的,包含不承认的意思。现代资产阶级所谓民主、自由已经成为对这些尊贵字眼的讽刺。其间耳闻目睹的所谓国家大事,算起来也很不少。——《一件小事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!