Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所有
Pinyin: suǒ yǒu
Meanings: All; everything that belongs to someone/something., Toàn bộ, tất cả những gì thuộc về ai/cái gì., ①占有,有支配权。[例]这些都归你所有。*②占有的东西。[例]尽其所有。*③全部,一点也不剩下。[例]贡献我所有的力量。[例]他所有的抱负、志向、希望、前程,全被一笔勾销——《阿q正传》。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 戶, 斤, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①占有,有支配权。[例]这些都归你所有。*②占有的东西。[例]尽其所有。*③全部,一点也不剩下。[例]贡献我所有的力量。[例]他所有的抱负、志向、希望、前程,全被一笔勾销——《阿q正传》。
Example: 所有的人都参加了聚会。
Example pinyin: suǒ yǒu de rén dōu cān jiā le jù huì 。
Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều tham gia buổi họp mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ, tất cả những gì thuộc về ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
All; everything that belongs to someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占有,有支配权。这些都归你所有
占有的东西。尽其所有
全部,一点也不剩下。贡献我所有的力量。他所有的抱负、志向、希望、前程,全被一笔勾销——《阿q正传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!