Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所属
Pinyin: suǒ shǔ
Meanings: Thuộc về, liên quan đến một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể., Belonging to or associated with a specific organization or individual., ①统属或隶属的。[例]命令所属部队立即出发。[例]参加高考的同学请向所属学校索取招生简章。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 戶, 斤, 尸, 禹
Chinese meaning: ①统属或隶属的。[例]命令所属部队立即出发。[例]参加高考的同学请向所属学校索取招生简章。
Example: 这是公司所属的财产。
Example pinyin: zhè shì gōng sī suǒ shǔ de cái chǎn 。
Tiếng Việt: Đây là tài sản thuộc sở hữu của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc về, liên quan đến một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Belonging to or associated with a specific organization or individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
统属或隶属的。命令所属部队立即出发。参加高考的同学请向所属学校索取招生简章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!