Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所在
Pinyin: suǒ zài
Meanings: Location or position where someone or something exists., Nơi chốn, vị trí tồn tại của một sự vật hay con người., ①处所;地方。[例]在背山面水这样一个所在,静穆的自然和弥满着生命力的人,就织成了美的图画。——《风景谈》。*②指存在的地方,强调不在别处。[例]太行、碣石之间,宫阙山陵之所在。——明·顾炎武《复庵记》。*③到处;处处。[例]所在多有。[例]石之铿然有声者,所在皆是也。——宋·苏轼《石钟山记》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 戶, 斤, 土
Chinese meaning: ①处所;地方。[例]在背山面水这样一个所在,静穆的自然和弥满着生命力的人,就织成了美的图画。——《风景谈》。*②指存在的地方,强调不在别处。[例]太行、碣石之间,宫阙山陵之所在。——明·顾炎武《复庵记》。*③到处;处处。[例]所在多有。[例]石之铿然有声者,所在皆是也。——宋·苏轼《石钟山记》。
Example: 这是他目前的所在。
Example pinyin: zhè shì tā mù qián de suǒ zài 。
Tiếng Việt: Đây là nơi anh ấy đang ở hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi chốn, vị trí tồn tại của một sự vật hay con người.
Nghĩa phụ
English
Location or position where someone or something exists.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处所;地方。在背山面水这样一个所在,静穆的自然和弥满着生命力的人,就织成了美的图画。——《风景谈》
指存在的地方,强调不在别处。太行、碣石之间,宫阙山陵之所在。——明·顾炎武《复庵记》
到处;处处。所在多有。石之铿然有声者,所在皆是也。——宋·苏轼《石钟山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!