Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所作所为
Pinyin: suǒ zuò suǒ wéi
Meanings: One's actions and deeds., Những việc đã làm, hành động và việc làm cụ thể., 指人所做的事。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“自此凤姐胆识愈壮,以后所作所为,诸如此类,不可胜数。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 戶, 斤, 乍, 亻, 为
Chinese meaning: 指人所做的事。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“自此凤姐胆识愈壮,以后所作所为,诸如此类,不可胜数。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ toàn bộ các hành động của một ai đó. Cấu trúc này mang tính khái quát.
Example: 他的所作所为让大家很失望。
Example pinyin: tā de suǒ zuò suǒ wéi ràng dà jiā hěn shī wàng 。
Tiếng Việt: Những việc anh ấy làm khiến mọi người rất thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những việc đã làm, hành động và việc làm cụ thể.
Nghĩa phụ
English
One's actions and deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人所做的事。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“自此凤姐胆识愈壮,以后所作所为,诸如此类,不可胜数。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế