Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所以
Pinyin: suǒ yǐ
Meanings: Cho nên, vì vậy, biểu thị kết quả hoặc lý do dẫn đến điều gì đó., Therefore, so, indicates a result or reason leading to something., ①表示因果关系,常与“因为”连用。[例]因为刻苦训练,所以成绩提高很快。*②指实在的情由或适当举动。[例]忘乎所以。*③所用;用来。[例]夫仁义辨智,非所以持国也。*④原因;缘故。[例]故今具道所以。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]此所以学者不可以不深而慎取之也。——王安石《游褒禅山记》。
HSK Level: 2
Part of speech: liên từ
Stroke count: 12
Radicals: 戶, 斤, 以
Chinese meaning: ①表示因果关系,常与“因为”连用。[例]因为刻苦训练,所以成绩提高很快。*②指实在的情由或适当举动。[例]忘乎所以。*③所用;用来。[例]夫仁义辨智,非所以持国也。*④原因;缘故。[例]故今具道所以。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]此所以学者不可以不深而慎取之也。——王安石《游褒禅山记》。
Grammar: Liên từ nối kết nguyên nhân và kết quả, thường đứng sau mệnh đề chỉ nguyên nhân.
Example: 下雨了,所以我们取消了计划。
Example pinyin: xià yǔ le , suǒ yǐ wǒ men qǔ xiāo le jì huà 。
Tiếng Việt: Trời mưa, vì vậy chúng tôi hủy bỏ kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho nên, vì vậy, biểu thị kết quả hoặc lý do dẫn đến điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Therefore, so, indicates a result or reason leading to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示因果关系,常与“因为”连用。因为刻苦训练,所以成绩提高很快
指实在的情由或适当举动。忘乎所以
所用;用来。夫仁义辨智,非所以持国也
原因;缘故。故今具道所以。——宋·王安石《答司马谏议书》。此所以学者不可以不深而慎取之也。——王安石《游褒禅山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!