Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 房
Pinyin: fáng
Meanings: Nhà, phòng, House, room, ①用于植物的果实等物,相当于“串”、“个”。[例]今有马乳蒲萄,一房长二尺余。——唐·封演《封氏闻见记》。*②用于妻妾,相当于“个”。[例]只我家相公要讨一房侧室。——《古今小说》。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 户, 方
Chinese meaning: ①用于植物的果实等物,相当于“串”、“个”。[例]今有马乳蒲萄,一房长二尺余。——唐·封演《封氏闻见记》。*②用于妻妾,相当于“个”。[例]只我家相公要讨一房侧室。——《古今小说》。
Hán Việt reading: phòng
Grammar: Danh từ một âm tiết, dễ nhớ và thông dụng. Có thể kết hợp với nhiều từ khác như 房间 (phòng), 房子 (nhà)...
Example: 这间房子很大。
Example pinyin: zhè jiān fáng zi hěn dà 。
Tiếng Việt: Căn phòng này rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà, phòng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phòng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
House, room
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于植物的果实等物,相当于“串”、“个”。今有马乳蒲萄,一房长二尺余。——唐·封演《封氏闻见记》
用于妻妾,相当于“个”。只我家相公要讨一房侧室。——《古今小说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!