Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 房租

Pinyin: fáng zū

Meanings: Rent, payment for leasing a house., Tiền thuê nhà., ①房屋的租金。[例]房租水电。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 户, 方, 且, 禾

Chinese meaning: ①房屋的租金。[例]房租水电。

Grammar: Danh từ thường kết hợp với động từ như 付 (trả), 收 (thu)...

Example: 每月都要付房租。

Example pinyin: měi yuè dōu yào fù fáng zū 。

Tiếng Việt: Mỗi tháng đều phải trả tiền thuê nhà.

房租
fáng zū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thuê nhà.

Rent, payment for leasing a house.

房屋的租金。房租水电

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

房租 (fáng zū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung