Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 房东

Pinyin: fáng dōng

Meanings: Landlord, person who rents out property., Chủ nhà, người cho thuê nhà., ①房客对房主的称呼。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 户, 方, 东

Chinese meaning: ①房客对房主的称呼。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường đứng trước hành động liên quan tới việc quản lý nhà trọ hoặc cho thuê.

Example: 房东很友好,总是帮忙解决问题。

Example pinyin: fáng dōng hěn yǒu hǎo , zǒng shì bāng máng jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Chủ nhà rất thân thiện, luôn giúp đỡ giải quyết vấn đề.

房东
fáng dōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nhà, người cho thuê nhà.

Landlord, person who rents out property.

房客对房主的称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

房东 (fáng dōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung