Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戴
Pinyin: dài
Meanings: To wear, to put on, Đội, đeo, mang, ①用本义。[据]分物得增益曰戴。——《说文》。段玉裁注:“引申之凡加于上皆曰戴。”*②古国名。故址在今河南省民权县东。[例]宋人、蔡人、卫人伐戴。——《春秋》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 異, 𢦏
Chinese meaning: ①用本义。[据]分物得增益曰戴。——《说文》。段玉裁注:“引申之凡加于上皆曰戴。”*②古国名。故址在今河南省民权县东。[例]宋人、蔡人、卫人伐戴。——《春秋》。
Hán Việt reading: đái
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng với quần áo, phụ kiện, huy hiệu...
Example: 他戴着一顶帽子。
Example pinyin: tā dài zhe yì dǐng mào zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đội một chiếc mũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đội, đeo, mang
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To wear, to put on
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“引申之凡加于上皆曰戴。”
古国名。故址在今河南省民权县东。宋人、蔡人、卫人伐戴。——《春秋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!