Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戳穿
Pinyin: chuō chuān
Meanings: Vạch trần, làm lộ rõ, Expose, reveal, ①刺穿。[例]戳穿纸灯笼。*②引申为揭穿。[例]戳穿谣言和诡辩。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 戈, 翟, 牙, 穴
Chinese meaning: ①刺穿。[例]戳穿纸灯笼。*②引申为揭穿。[例]戳穿谣言和诡辩。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh phơi bày sự thật, đặc biệt là sự giả dối.
Example: 谎言被戳穿了。
Example pinyin: huǎng yán bèi chuō chuān le 。
Tiếng Việt: Lời nói dối bị vạch trần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch trần, làm lộ rõ
Nghĩa phụ
English
Expose, reveal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刺穿。戳穿纸灯笼
引申为揭穿。戳穿谣言和诡辩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!