Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戳祸

Pinyin: chuō huò

Meanings: Cause trouble or disaster, Gây ra rắc rối, tai họa, ①惹祸;闯祸。[例]咱们差点儿戳祸。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 戈, 翟, 呙, 礻

Chinese meaning: ①惹祸;闯祸。[例]咱们差点儿戳祸。

Grammar: Dùng để chỉ hành động dẫn đến hậu quả tiêu cực.

Example: 小心别戳祸。

Example pinyin: xiǎo xīn bié chuō huò 。

Tiếng Việt: Cẩn thận đừng gây ra rắc rối.

戳祸
chuō huò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra rắc rối, tai họa

Cause trouble or disaster

惹祸;闯祸。咱们差点儿戳祸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戳祸 (chuō huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung