Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戳搭

Pinyin: chuō dā

Meanings: Poke, jab gently, Chọc, đâm nhẹ, ①使长条形物体的顶端向前或向下顿动。[例]他掏出一支烟,在烟盒上戳搭着。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 戈, 翟, 扌, 荅

Chinese meaning: ①使长条形物体的顶端向前或向下顿动。[例]他掏出一支烟,在烟盒上戳搭着。

Grammar: Dùng trong các tình huống đời thường để nói về hành động chọc đùa.

Example: 别戳搭了。

Example pinyin: bié chuō dā le 。

Tiếng Việt: Đừng chọc nữa.

戳搭
chuō dā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọc, đâm nhẹ

Poke, jab gently

使长条形物体的顶端向前或向下顿动。他掏出一支烟,在烟盒上戳搭着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戳搭 (chuō dā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung