Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戳心灌髓

Pinyin: chuō xīn guàn suǐ

Meanings: Extremely painful, penetrating to the marrow, Rất đau đớn, thấm thía tận xương tủy, 刺心并深入骨髓。形容刻毒得使人难以忍受。[出处]宋文茂《李班长学文化》“秀英见祝怀成坐在一边戳心灌髓地说风凉话,怕又挑起事来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 63

Radicals: 戈, 翟, 心, 氵, 雚, 遀, 骨

Chinese meaning: 刺心并深入骨髓。形容刻毒得使人难以忍受。[出处]宋文茂《李班长学文化》“秀英见祝怀成坐在一边戳心灌髓地说风凉话,怕又挑起事来。”

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái cảm xúc sâu sắc và đau đớn.

Example: 听了这话,他感觉戳心灌髓。

Example pinyin: tīng le zhè huà , tā gǎn jué chuō xīn guàn suǐ 。

Tiếng Việt: Nghe lời này, anh cảm thấy đau thấu tận xương tủy.

戳心灌髓
chuō xīn guàn suǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất đau đớn, thấm thía tận xương tủy

Extremely painful, penetrating to the marrow

刺心并深入骨髓。形容刻毒得使人难以忍受。[出处]宋文茂《李班长学文化》“秀英见祝怀成坐在一边戳心灌髓地说风凉话,怕又挑起事来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戳心灌髓 (chuō xīn guàn suǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung