Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戳咕
Pinyin: chuō gu
Meanings: Poke, stab, Đâm, chọc vào, ①[方言]暗中怂恿。[例]边个泼妇就爱戳咕事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 戈, 翟, 口, 古
Chinese meaning: ①[方言]暗中怂恿。[例]边个泼妇就爱戳咕事。
Grammar: Dùng để chỉ hành động vật lý gây tổn thương nhẹ.
Example: 别戳咕我。
Example pinyin: bié chuō gū wǒ 。
Tiếng Việt: Đừng đâm/chọc tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâm, chọc vào
Nghĩa phụ
English
Poke, stab
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]暗中怂恿。边个泼妇就爱戳咕事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!