Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戳儿
Pinyin: chuō er
Meanings: Dấu đóng, con dấu, Stamp, seal, ①(口)∶图章。也说“戳子”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 戈, 翟, 丿, 乚
Chinese meaning: ①(口)∶图章。也说“戳子”。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc nói về các loại dấu chứng nhận.
Example: 盖个戳儿。
Example pinyin: gài gè chuō ér 。
Tiếng Việt: Đóng một dấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu đóng, con dấu
Nghĩa phụ
English
Stamp, seal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶图章。也说“戳子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!