Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戳儿

Pinyin: chuō er

Meanings: Stamp, seal, Dấu đóng, con dấu, ①(口)∶图章。也说“戳子”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 戈, 翟, 丿, 乚

Chinese meaning: ①(口)∶图章。也说“戳子”。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc nói về các loại dấu chứng nhận.

Example: 盖个戳儿。

Example pinyin: gài gè chuō ér 。

Tiếng Việt: Đóng một dấu.

戳儿 - chuō er
戳儿
chuō er

📷 tay cầm bát cá ngừ sống và rong biển và gạo trong nhà bếp

戳儿
chuō er
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu đóng, con dấu

Stamp, seal

(口)∶图章。也说“戳子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...