Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戲
Pinyin: xì
Meanings: Kịch, vở diễn/chơi đùa, Play, drama/to play, ①均见“戏”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 䖒, 戈
Chinese meaning: ①均见“戏”。
Grammar: Có thể dùng cả làm danh từ ('kịch') và động từ ('chơi đùa').
Example: 看戏。
Example pinyin: kàn xì 。
Tiếng Việt: Xem kịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kịch, vở diễn/chơi đùa
Nghĩa phụ
English
Play, drama/to play
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“戏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!