Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戰
Pinyin: zhàn
Meanings: Fight, war, Chiến đấu, chiến tranh, ①见“战”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 單, 戈
Chinese meaning: ①见“战”。
Grammar: Dùng làm động từ (chiến đấu) hoặc danh từ (chiến tranh).
Example: 战斗激烈。
Example pinyin: zhàn dòu jī liè 。
Tiếng Việt: Trận chiến khốc liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến đấu, chiến tranh
Nghĩa phụ
English
Fight, war
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“战”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!