Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To kill, to punish, Giết, trừng phạt, ①杀:戮尸。杀戮。*②(戮力)合力,并力,如“戮戮同心”。*③羞辱,侮辱:戮人(罪人)。戮民(受刑罚的人)。戮辱。戮笑(耻笑)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 戈, 翏

Chinese meaning: ①杀:戮尸。杀戮。*②(戮力)合力,并力,如“戮戮同心”。*③羞辱,侮辱:戮人(罪人)。戮民(受刑罚的人)。戮辱。戮笑(耻笑)。

Hán Việt reading: lục

Grammar: Động từ thường dùng trong các ngữ cảnh cổ xưa, mang sắc thái nghiêm trọng.

Example: 戮敌

Example pinyin: lù dí

Tiếng Việt: Giết kẻ thù

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết, trừng phạt

lục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To kill, to punish

戮尸。杀戮

(戮力)合力,并力,如“戮戮同心”

羞辱,侮辱

戮人(罪人)。戮民(受刑罚的人)。戮辱。戮笑(耻笑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戮 (lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung