Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戮没

Pinyin: lù mò

Meanings: Execute and confiscate property, Giết chết và tịch thu tài sản, ①杀戮和没收。重要的杀,较轻的没收入官为奴婢。[例]父母宗族,皆为戮没。——《战国策·燕策》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 戈, 翏, 殳, 氵

Chinese meaning: ①杀戮和没收。重要的杀,较轻的没收入官为奴婢。[例]父母宗族,皆为戮没。——《战国策·燕策》。

Grammar: Thường liên quan đến những hành vi bị coi là phạm pháp lớn.

Example: 因叛国罪被戮没。

Example pinyin: yīn pàn guó zuì bèi lù méi 。

Tiếng Việt: Bị xử tử và tịch thu tài sản vì tội phản quốc.

戮没
lù mò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết chết và tịch thu tài sản

Execute and confiscate property

杀戮和没收。重要的杀,较轻的没收入官为奴婢。父母宗族,皆为戮没。——《战国策·燕策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戮没 (lù mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung