Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戮力

Pinyin: lù lì

Meanings: Cố gắng hết sức, nỗ lực chung, To make a joint effort, strive together, ①协力,通力合作。[例]臣与将军戮力而攻秦。——《史记·项羽本纪》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 戈, 翏, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①协力,通力合作。[例]臣与将军戮力而攻秦。——《史记·项羽本纪》。

Grammar: Thường kết hợp với một danh từ hoặc động từ để chỉ sự nỗ lực chung của nhiều người.

Example: 戮力工作

Example pinyin: lù lì gōng zuò

Tiếng Việt: Cùng nhau cố gắng làm việc

戮力
lù lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức, nỗ lực chung

To make a joint effort, strive together

协力,通力合作。臣与将军戮力而攻秦。——《史记·项羽本纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...