Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戮力壹心

Pinyin: lù lì yī xīn

Meanings: Unite with one heart and work together, Cùng nhau hợp sức, đồng lòng, 戮力并力,合力。指齐心协力。同戮力同心”。[出处]《左传·昭公二十五年》“臧昭伯率从者将盟,载书曰‘戮力壹心,好恶同之’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 戈, 翏, 丿, 𠃌, 冖, 士, 豆, 心

Chinese meaning: 戮力并力,合力。指齐心协力。同戮力同心”。[出处]《左传·昭公二十五年》“臧昭伯率从者将盟,载书曰‘戮力壹心,好恶同之’”。

Grammar: Tương tự như '戮力同心', nhưng ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 戮力壹心,共渡难关。

Example pinyin: lù lì yī xīn , gòng dù nán guān 。

Tiếng Việt: Đồng lòng hợp sức, cùng vượt qua khó khăn.

戮力壹心
lù lì yī xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau hợp sức, đồng lòng

Unite with one heart and work together

戮力并力,合力。指齐心协力。同戮力同心”。[出处]《左传·昭公二十五年》“臧昭伯率从者将盟,载书曰‘戮力壹心,好恶同之’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...