Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戮力同心

Pinyin: lù lì tóng xīn

Meanings: Work together with one heart, Cùng chung sức, đồng tâm hiệp lực, 戮力并力;同心齐心。齐心合力。[出处]《墨子·尚贤》“《汤誓》曰‘聿求元圣,与之戮力同心,以治天下。’”[例]以为足下当~,匡翼汉室,而阴谋不轨,以身试祸,岂不痛哉。——《三国志·魏志·袁术传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 戈, 翏, 丿, 𠃌, 口, 心

Chinese meaning: 戮力并力;同心齐心。齐心合力。[出处]《墨子·尚贤》“《汤誓》曰‘聿求元圣,与之戮力同心,以治天下。’”[例]以为足下当~,匡翼汉室,而阴谋不轨,以身试祸,岂不痛哉。——《三国志·魏志·袁术传》。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn viết hay nói về tinh thần đoàn kết.

Example: 他们戮力同心,完成了任务。

Example pinyin: tā men lù lì tóng xīn , wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Họ đồng tâm hiệp lực, hoàn thành nhiệm vụ.

戮力同心
lù lì tóng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung sức, đồng tâm hiệp lực

Work together with one heart

戮力并力;同心齐心。齐心合力。[出处]《墨子·尚贤》“《汤誓》曰‘聿求元圣,与之戮力同心,以治天下。’”[例]以为足下当~,匡翼汉室,而阴谋不轨,以身试祸,岂不痛哉。——《三国志·魏志·袁术传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戮力同心 (lù lì tóng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung