Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戮力一心
Pinyin: lù lì yī xīn
Meanings: Unite as one and strive together, Một lòng đoàn kết cùng nhau cố gắng, 戮力并力,合力。指齐心协力。[出处]清·薛福成《筹洋刍议·边防》“中国筹边之要,在中外上下戮力一心,精求自强之术而勉行之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 戈, 翏, 丿, 𠃌, 一, 心
Chinese meaning: 戮力并力,合力。指齐心协力。[出处]清·薛福成《筹洋刍议·边防》“中国筹边之要,在中外上下戮力一心,精求自强之术而勉行之。”
Grammar: Thành ngữ được sử dụng để nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và đồng lòng.
Example: 戮力一心,共克时艰。
Example pinyin: lù lì yì xīn , gòng kè shí jiān 。
Tiếng Việt: Đoàn kết một lòng, cùng nhau vượt qua khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lòng đoàn kết cùng nhau cố gắng
Nghĩa phụ
English
Unite as one and strive together
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戮力并力,合力。指齐心协力。[出处]清·薛福成《筹洋刍议·边防》“中国筹边之要,在中外上下戮力一心,精求自强之术而勉行之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế