Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jié

Meanings: To cut, intercept; to divide into sections., Cắt, chặn lại; chia đoạn., ①指物体截断后的片断、部分。[合]半截砖;一截木头;上半截。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 隹, 𢦏

Chinese meaning: ①指物体截断后的片断、部分。[合]半截砖;一截木头;上半截。

Hán Việt reading: tiệt

Grammar: Động từ có thể mang ý nghĩa vật lý (cắt) hoặc trừu tượng (ngăn chặn). Có thể kết hợp với nhiều từ khác như 截图 (capture image), 截断 (cut off).

Example: 他在路上截住了小偷。

Example pinyin: tā zài lù shang jié zhù le xiǎo tōu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chặn lại tên trộm trên đường.

jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt, chặn lại; chia đoạn.

tiệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cut, intercept; to divide into sections.

指物体截断后的片断、部分。半截砖;一截木头;上半截

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截 (jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung