Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截鹤续凫

Pinyin: jié hè xù fú

Meanings: Cắt chân cò nối vào chân vịt, ví von về việc làm sai trái tự nhiên hoặc phá vỡ quy luật tự nhiên., Cutting a crane's legs and attaching them to a duck; metaphorically describes going against nature or doing something unnatural., 比喻事物勉强替代,失其本性。[出处]《庄子·骈拇》“长者不为有余,短者不为不足。是故凫胫虽短,续之则忧;鹤胫虽长,断之则悲。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 隹, 𢦏, 隺, 鸟, 卖, 纟, 几

Chinese meaning: 比喻事物勉强替代,失其本性。[出处]《庄子·骈拇》“长者不为有余,短者不为不足。是故凫胫虽短,续之则忧;鹤胫虽长,断之则悲。”

Grammar: Thành ngữ, có tính chất phê phán hành động bất hợp lý. Ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 这种做法完全是截鹤续凫,违背了自然规律。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wán quán shì jié hè xù fú , wéi bèi le zì rán guī lǜ 。

Tiếng Việt: Cách làm này hoàn toàn là chống lại tự nhiên, vi phạm quy luật tự nhiên.

截鹤续凫
jié hè xù fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt chân cò nối vào chân vịt, ví von về việc làm sai trái tự nhiên hoặc phá vỡ quy luật tự nhiên.

Cutting a crane's legs and attaching them to a duck; metaphorically describes going against nature or doing something unnatural.

比喻事物勉强替代,失其本性。[出处]《庄子·骈拇》“长者不为有余,短者不为不足。是故凫胫虽短,续之则忧;鹤胫虽长,断之则悲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截鹤续凫 (jié hè xù fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung