Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截长补短
Pinyin: jié cháng bǔ duǎn
Meanings: Lấy phần dài bù vào phần ngắn, ám chỉ việc điều chỉnh chỗ dư thừa để bổ sung cho chỗ thiếu hụt., To cut the long part and supplement the short; refers to adjusting excess to compensate for deficiencies., 截取长的,补充短的。比喻用长处补短处。[出处]《孟子·滕文公上》“今滕绝长补短,将五十里也,犹可以为善国。”[例]迨工员报销,~,蕲合成例,言官以浮冒入奏。——《清史稿·姚祖同传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 隹, 𢦏, 长, 卜, 衤, 矢, 豆
Chinese meaning: 截取长的,补充短的。比喻用长处补短处。[出处]《孟子·滕文公上》“今滕绝长补短,将五十里也,犹可以为善国。”[例]迨工员报销,~,蕲合成例,言官以浮冒入奏。——《清史稿·姚祖同传》。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cân bằng, điều tiết sự chênh lệch.
Example: 在团队合作中,我们要学会截长补短。
Example pinyin: zài tuán duì hé zuò zhōng , wǒ men yào xué huì jié cháng bǔ duǎn 。
Tiếng Việt: Trong hợp tác nhóm, chúng ta cần học cách lấy cái dài bù cho cái ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy phần dài bù vào phần ngắn, ám chỉ việc điều chỉnh chỗ dư thừa để bổ sung cho chỗ thiếu hụt.
Nghĩa phụ
English
To cut the long part and supplement the short; refers to adjusting excess to compensate for deficiencies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
截取长的,补充短的。比喻用长处补短处。[出处]《孟子·滕文公上》“今滕绝长补短,将五十里也,犹可以为善国。”[例]迨工员报销,~,蕲合成例,言官以浮冒入奏。——《清史稿·姚祖同传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế