Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截镫留鞭
Pinyin: jié dèng liú biān
Meanings: Used to describe how people express gratitude and respect for good officials when they retire or leave office., Dùng để chỉ việc người dân bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng đối với quan lại tốt khi họ từ chức hoặc rời đi., 后用为对离职官吏表示挽留惜别的套语。亦省作截镫”。[出处]唐·冯贽《云仙杂记·截镫留鞭》“姚崇牧荆州,受代日,阖境民泣,抚马首截镫留鞭,以表瞻恋。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 59
Radicals: 隹, 𢦏, 登, 钅, 刀, 田, 便, 革
Chinese meaning: 后用为对离职官吏表示挽留惜别的套语。亦省作截镫”。[出处]唐·冯贽《云仙杂记·截镫留鞭》“姚崇牧荆州,受代日,阖境民泣,抚马首截镫留鞭,以表瞻恋。”
Grammar: Thành ngữ cố định, ít sử dụng trong ngôn ngữ đời thường. Chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 这位清官离任时,百姓截镫留鞭以示感激。
Example pinyin: zhè wèi qīng guān lí rèn shí , bǎi xìng jié dēng liú biān yǐ shì gǎn jī 。
Tiếng Việt: Khi vị quan thanh liêm này rời nhiệm sở, dân chúng đã giữ lại yên ngựa và roi ngựa để thể hiện lòng biết ơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ việc người dân bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng đối với quan lại tốt khi họ từ chức hoặc rời đi.
Nghĩa phụ
English
Used to describe how people express gratitude and respect for good officials when they retire or leave office.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后用为对离职官吏表示挽留惜别的套语。亦省作截镫”。[出处]唐·冯贽《云仙杂记·截镫留鞭》“姚崇牧荆州,受代日,阖境民泣,抚马首截镫留鞭,以表瞻恋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế