Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截铁斩钉
Pinyin: jié tiě zhǎn dīng
Meanings: To be resolute and decisive as cutting nails and iron., Quyết đoán, dứt khoát như cắt đinh chặt sắt., 比喻坚定不移,或果断干脆。佛教禅宗比喻截断妄想。同斩钉截铁”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 隹, 𢦏, 失, 钅, 斤, 车, 丁
Chinese meaning: 比喻坚定不移,或果断干脆。佛教禅宗比喻截断妄想。同斩钉截铁”。
Grammar: Là thành ngữ tượng trưng cho tính cách quyết đoán. Thường dùng trong văn nói hoặc viết để mô tả hành động hay phong cách rõ ràng, mạnh mẽ.
Example: 他说话截铁斩钉,从不拖泥带水。
Example pinyin: tā shuō huà jié tiě zhǎn dīng , cóng bù tuō ní dài shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất dứt khoát, không bao giờ lề mề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết đoán, dứt khoát như cắt đinh chặt sắt.
Nghĩa phụ
English
To be resolute and decisive as cutting nails and iron.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坚定不移,或果断干脆。佛教禅宗比喻截断妄想。同斩钉截铁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế