Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截辕杜辔

Pinyin: jié yuán dù pèi

Meanings: Gãy trục xe, đứt dây cương (ám chỉ sự thất bại lớn hoặc kế hoạch đổ bể)., Broken axle and torn reins (indicating a major failure or a plan gone awry)., 犹拦驾。指阻挡他人前来。[出处]语出南朝·齐·孔稚珪《北山移文》“截来辕于谷口,杜妄辔于郊端。”[例]以凡干圣人之所议,望先生无~之虞。发函一披,则万国幸甚。——宋·王禹偁《拟留侯与四皓书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 隹, 𢦏, 袁, 车, 土, 木, 口, 纟

Chinese meaning: 犹拦驾。指阻挡他人前来。[出处]语出南朝·齐·孔稚珪《北山移文》“截来辕于谷口,杜妄辔于郊端。”[例]以凡干圣人之所议,望先生无~之虞。发函一披,则万国幸甚。——宋·王禹偁《拟留侯与四皓书》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ mô tả tình huống đổ vỡ hoặc thất bại nghiêm trọng, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học.

Example: 他原本的计划因为突发事件而截辕杜辔。

Example pinyin: tā yuán běn de jì huà yīn wèi tū fā shì jiàn ér jié yuán dù pèi 。

Tiếng Việt: Kế hoạch ban đầu của anh ta đã bị phá sản do sự cố bất ngờ.

截辕杜辔
jié yuán dù pèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gãy trục xe, đứt dây cương (ám chỉ sự thất bại lớn hoặc kế hoạch đổ bể).

Broken axle and torn reins (indicating a major failure or a plan gone awry).

犹拦驾。指阻挡他人前来。[出处]语出南朝·齐·孔稚珪《北山移文》“截来辕于谷口,杜妄辔于郊端。”[例]以凡干圣人之所议,望先生无~之虞。发函一披,则万国幸甚。——宋·王禹偁《拟留侯与四皓书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截辕杜辔 (jié yuán dù pèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung