Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截趾适屦
Pinyin: jié zhǐ shì jù
Meanings: Cutting off toes to fit shoes (referring to doing something unreasonable to try to fit in)., Cắt bỏ ngón chân để vừa giày (ám chỉ làm điều không hợp lý để cố gắng phù hợp)., 切断脚趾去适合鞋子的大小。比喻不合理的迁就。[出处]《后汉书·荀爽传》“截趾适屦,敦云其愚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 隹, 𢦏, 止, 𧾷, 舌, 辶, 娄, 尸, 彳
Chinese meaning: 切断脚趾去适合鞋子的大小。比喻不合理的迁就。[出处]《后汉书·荀爽传》“截趾适屦,敦云其愚。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ mang ý nghĩa phê phán hành vi quá mức ép buộc bản thân để thích nghi với hoàn cảnh bất hợp lý.
Example: 为了迁就别人而截趾适屦,最终只会让自己受苦。
Example pinyin: wèi le qiān jiù bié rén ér jié zhǐ shì jù , zuì zhōng zhī huì ràng zì jǐ shòu kǔ 。
Tiếng Việt: Việc cố gắng cắt bỏ ngón chân để vừa giày vì chiều lòng người khác sẽ chỉ khiến bản thân chịu thiệt thòi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt bỏ ngón chân để vừa giày (ám chỉ làm điều không hợp lý để cố gắng phù hợp).
Nghĩa phụ
English
Cutting off toes to fit shoes (referring to doing something unreasonable to try to fit in).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切断脚趾去适合鞋子的大小。比喻不合理的迁就。[出处]《后汉书·荀爽传》“截趾适屦,敦云其愚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế