Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截获

Pinyin: jié huò

Meanings: To intercept or seize something, often information or goods., Chặn bắt hoặc thu giữ cái gì đó, thường là tin tức hoặc hàng hóa., ①途中拦截而得到。[例]截获大批走私物品。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 隹, 𢦏, 犾, 艹

Chinese meaning: ①途中拦截而得到。[例]截获大批走私物品。

Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị chặn bắt. Ví dụ: 截获情报 (thu thập thông tin tình báo).

Example: 警方成功截获了一批非法武器。

Example pinyin: jǐng fāng chéng gōng jié huò le yì pī fēi fǎ wǔ qì 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã thành công chặn bắt một lô vũ khí bất hợp pháp.

截获
jié huò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặn bắt hoặc thu giữ cái gì đó, thường là tin tức hoặc hàng hóa.

To intercept or seize something, often information or goods.

途中拦截而得到。截获大批走私物品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截获 (jié huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung