Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截至

Pinyin: jié zhì

Meanings: Until a certain time or date., Cho đến thời gian hoặc ngày tháng nhất định., ①截止到某个时候。[例]报名日期截至本月底止。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 20

Radicals: 隹, 𢦏, 土

Chinese meaning: ①截止到某个时候。[例]报名日期截至本月底止。

Grammar: Giới từ hoặc động từ thường đứng trước mốc thời gian, ví dụ: 截至年底 (cho đến cuối năm).

Example: 截至今天,我们已经完成了任务。

Example pinyin: jié zhì jīn tiān , wǒ men yǐ jīng wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Cho đến hôm nay, chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.

截至
jié zhì
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho đến thời gian hoặc ngày tháng nhất định.

Until a certain time or date.

截止到某个时候。报名日期截至本月底止

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截至 (jié zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung