Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截胫剖心

Pinyin: jié jìng pōu xīn

Meanings: Cutting open the abdomen and removing the heart, referring to cruel and inhumane acts., Mổ bụng moi tim, ám chỉ hành vi tàn ác vô nhân đạo., 砍断足胫,剖开心胸。[又]以截胫剖心”为暴君酷虐残民之典。[出处]《书·泰誓下》“抜纣呴斮朝涉之胫,剖贤人之心。”孔传抜纣王呴冬月见朝涉水者,谓其胫耐寒,斩而视之;比干忠谏,谓其心异于人,剖而观之。酷虐之甚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 隹, 𢦏, 月, 刂, 咅, 心

Chinese meaning: 砍断足胫,剖开心胸。[又]以截胫剖心”为暴君酷虐残民之典。[出处]《书·泰誓下》“抜纣呴斮朝涉之胫,剖贤人之心。”孔传抜纣王呴冬月见朝涉水者,谓其胫耐寒,斩而视之;比干忠谏,谓其心异于人,剖而观之。酷虐之甚。”

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu trưng, hiếm khi sử dụng trong ngôn ngữ đời thường mà chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 这种行为简直是截胫剖心。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi jiǎn zhí shì jié jìng pōu xīn 。

Tiếng Việt: Hành động này thật sự vô cùng tàn ác.

截胫剖心
jié jìng pōu xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mổ bụng moi tim, ám chỉ hành vi tàn ác vô nhân đạo.

Cutting open the abdomen and removing the heart, referring to cruel and inhumane acts.

砍断足胫,剖开心胸。[又]以截胫剖心”为暴君酷虐残民之典。[出处]《书·泰誓下》“抜纣呴斮朝涉之胫,剖贤人之心。”孔传抜纣王呴冬月见朝涉水者,谓其胫耐寒,斩而视之;比干忠谏,谓其心异于人,剖而观之。酷虐之甚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截胫剖心 (jié jìng pōu xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung