Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截瘫

Pinyin: jié tān

Meanings: Paraplegia caused by spinal cord injury., Liệt nửa thân dưới do tổn thương tủy sống., ①身体下半部包括双腿全部或部分的瘫痪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 隹, 𢦏, 疒, 难

Chinese meaning: ①身体下半部包括双腿全部或部分的瘫痪。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường xuất hiện trong các văn bản hoặc báo cáo y tế.

Example: 他因为事故变成了截瘫。

Example pinyin: tā yīn wèi shì gù biàn chéng le jié tān 。

Tiếng Việt: Anh ta bị liệt nửa thân dưới vì tai nạn.

截瘫
jié tān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt nửa thân dưới do tổn thương tủy sống.

Paraplegia caused by spinal cord injury.

身体下半部包括双腿全部或部分的瘫痪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截瘫 (jié tān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung