Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截爪
Pinyin: jié zhuǎ
Meanings: To cut off the claws of an animal., Cắt bỏ móng vuốt của động vật., ①割去(狗的)两只前足的三爪或趾底的肉球,使之不能追逐鹿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 隹, 𢦏, 爪
Chinese meaning: ①割去(狗的)两只前足的三爪或趾底的肉球,使之不能追逐鹿。
Grammar: Động từ thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc hoặc kiểm soát thú nuôi. Có thể kết hợp với bổ ngữ kết quả.
Example: 他们截爪以保护动物。
Example pinyin: tā men jié zhuǎ yǐ bǎo hù dòng wù 。
Tiếng Việt: Họ cắt móng vuốt để bảo vệ động vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt bỏ móng vuốt của động vật.
Nghĩa phụ
English
To cut off the claws of an animal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
割去(狗的)两只前足的三爪或趾底的肉球,使之不能追逐鹿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!