Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截然

Pinyin: jié rán

Meanings: Completely different, distinct, or absolute., Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt, dứt khoát., ①界限分明。[例]截然两样。[例]截然分开。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 隹, 𢦏, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①界限分明。[例]截然两样。[例]截然分开。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng giữa hai đối tượng. Ví dụ: 截然相反 (hoàn toàn trái ngược).

Example: 他们的观点截然不同。

Example pinyin: tā men de guān diǎn jié rán bù tóng 。

Tiếng Việt: Quan điểm của họ hoàn toàn khác nhau.

截然
jié rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt, dứt khoát.

Completely different, distinct, or absolute.

界限分明。截然两样。截然分开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截然 (jié rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung