Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截然不同

Pinyin: jié rán bù tóng

Meanings: Completely different, having nothing in common., Hoàn toàn khác biệt, không có điểm gì giống nhau., 截然很分明地、断然分开的样子。形容两件事物毫无共同之处。[出处]宋·陆九渊《与王顺伯》“从其教之所由起者观之,则儒释之辨,公私义利之别,判断截然,有不可民者矣。”[例]直到近来,经过许多学者的研究,才知道孩子的世界,与成人~。——鲁迅《坟·我们现在怎样做父亲》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 隹, 𢦏, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 口

Chinese meaning: 截然很分明地、断然分开的样子。形容两件事物毫无共同之处。[出处]宋·陆九渊《与王顺伯》“从其教之所由起者观之,则儒释之辨,公私义利之别,判断截然,有不可民者矣。”[例]直到近来,经过许多学者的研究,才知道孩子的世界,与成人~。——鲁迅《坟·我们现在怎样做父亲》。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự khác biệt rõ rệt giữa hai đối tượng hoặc tình huống. Cấu trúc: A 和 B 截然不同 (A và B hoàn toàn khác nhau).

Example: 这两件事情截然不同。

Example pinyin: zhè liǎng jiàn shì qíng jié rán bù tóng 。

Tiếng Việt: Hai việc này hoàn toàn khác nhau.

截然不同
jié rán bù tóng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn khác biệt, không có điểm gì giống nhau.

Completely different, having nothing in common.

截然很分明地、断然分开的样子。形容两件事物毫无共同之处。[出处]宋·陆九渊《与王顺伯》“从其教之所由起者观之,则儒释之辨,公私义利之别,判断截然,有不可民者矣。”[例]直到近来,经过许多学者的研究,才知道孩子的世界,与成人~。——鲁迅《坟·我们现在怎样做父亲》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截然不同 (jié rán bù tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung