Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截止

Pinyin: jié zhǐ

Meanings: To cut off or stop something at a certain point in time., Chấm dứt, kết thúc một việc gì đó tại một thời điểm nhất định., ①到一定期限停止进行。[例]登记已经截止了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 隹, 𢦏, 止

Chinese meaning: ①到一定期限停止进行。[例]登记已经截止了。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ thời gian hoặc công việc. Ví dụ: 截止时间 (thời gian chốt), 截止日期 (ngày cuối hạn).

Example: 报名截止日期是下周五。

Example pinyin: bào míng jié zhǐ rì qī shì xià zhōu wǔ 。

Tiếng Việt: Ngày chốt đăng ký là thứ Sáu tuần sau.

截止
jié zhǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấm dứt, kết thúc một việc gì đó tại một thời điểm nhất định.

To cut off or stop something at a certain point in time.

到一定期限停止进行。登记已经截止了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...